BẢNG GIÁ CỬA CUỐN AUSTDOOR MẶT TIỀN NHÀ PHỐ
(ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01/4/2021 CHO ĐẾN KHI CÓ BẢNG GIÁ MỚI)
CỬA CUỐN THÉP TẤM LIỀN - AUSTROL |
|||||||||
Mã SP | Đặc điểm | Màu sắc | Ray nhôm tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn sản phẩm | Giá chiết khấu 5% | Giá bán chưa CK | |||
Austrol - Series 1 | Cửa cuốn thép tấm liền CB | Trắng ngà; Vàng kem, Ghi xám, Xanh lá, Vân gỗ | U60NA | Thân cửa, ray, trục, giá đỡ | 1073500 | 1,130,000 | |||
Austrol - Series 2 | Cửa cuốn thép tấm liền AP | Trắng ngà; Vàng kem, Ghi xám, Xanh lá | U60NA | Thân cửa, ray, trục, giá đỡ | 950000 | 1,000,000 | |||
Austrol - Series 3 | Cửa cuốn thép tấm liền TM | Trắng ngà; Xanh lá | U60NA | Thân cửa, ray, trục, giá đỡ | 788500 | 830,000 | |||
Austrol - Series 4 | Cửa cuốn thép tấm liền EC | Vàng kem; Xanh ngọc | U60NA | Thân cửa, ray, trục, giá đỡ | 731500 | 770,000 | |||
CỬA CUỐN NAN NHÔM ALUROLL |
|||||||||
Mã SP | Đặc điểm | Màu sắc | Ray tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn sản phẩm | Giá chiết khấu 10% | Giá bán chưa CK | |||
A49I | Cửa cuốn nan nhôm dày 0.9 - 1.1mm (không cài mẫu PC) |
Ghi sáng,đậm |
U76INS | Thân cửa, ray, trục | 1539000 | 1,710,000 | |||
A48I | Cửa cuốn nan nhôm dày 1.1 - 1.2mm (có cài mẫu PC) | Ghi sáng | U85INS | Thân cửa, ray, trục | 1872000 | 2,080,000 | |||
A50 | Cửa cuốn nan nhôm dày 1.3 - 1.4mm (có cài mẫu PC) | Cafe | U85INS | Thân cửa, ray, trục | 2142000 | 2,380,000 | |||
S52I | Cửa cuốn nan nhôm dày 0.9 - 1.0mm (có cài mẫu PC) | Ghi sáng; Ghi đậm | U85INS | Thân cửa, khung, ray, trục | 1584000 | 1,760,000 | |||
S51I | Cửa cuốn nan nhôm dày 1.0 - 1.1mm (có cài mẫu PC) | Ghi sáng | U85INS | Thân cửa, khung, ray, trục | 1998000 | 2,220,000 | |||
S50I | Cửa cuốn nan nhôm dày 1.2 - 1.3mm (có cài mẫu PC) | Cafe | U85INS | Thân cửa, khung, ray, trục | 2466000 | 2,740,000 | |||
C70 | Cửa cuốn nan nhôm ComBi C70 dày 1.1 - 2.3mm (không cài mẫu PC) | Vàng kem; Cafe | U85INS | Thân cửa, khung, ray, trục | 2835000 | 3,150,000 | |||
M71 | Cửa cuốn nan nhôm Mega M71 bản 7cm dày 1.1 - 1.3mm (có cài mẫu PC) | Cafe | U87NS | Thân cửa, khung, ray, trục | 2250000 | 2,500,000 | |||
M70 | Cửa cuốn nan nhôm Mega M70 bản 7cm dày 1.2 - 1.5mm (có cài mẫu PC) | Trắng Sữa, Ghi đậm | U87NS | Thân cửa, khung, ray, trục | 2511000 | 2,790,000 | |||
L120 | Cửa cuốn nan nhôm Line-Art L120 bản 120cm dày 1.2 - 1.5mm | Trắng ngà, Nâu chì | H100 NS.D | Thân cửa, khung, ray, trục | 2340000 | 2,600,000 | |||
B100S | Cửa cuốn nan nhôm Bigos B100S bản 100cm dày 1.4 - 1.8mm | Trắng sữa, Nâu chì | H100 NS.X | Thân cửa, khung, ray, trục | 2844000 | 3,160,000 | |||
B100 | Cửa cuốn nan nhôm Bigos B100 bản 100cm dày 1.8 - 2.2mm | Ghi sáng | H100 TS.BI | Thân cửa, khung, ray, trục | 3645000 | 4,050,000 | |||
BẢNG GIÁ MOTER + BÌNH LƯU ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN |
|||||||||
STT | Tên sản phẩm | Model | Tiêu chuẩn sản phẩm | Giá chiết khấu 5% | Giá bán chưa CK | ||||
1 | Bộ tời đơn ARG.P-1L (Dành cho cửa thép tấm liền ≤ 12m2) | ARG.P-1L | Bộ Tời, Còi C1, Đèn báo sáng | 6061000 | 6,380,000 | ||||
2 | Bộ tời đơn ARG.P-1R (Dành cho cửa thép tấm liền ≤ 12m2) | ARG.P-1R | Bộ Tời, Còi C1, Đèn báo sáng | 6061000 | 6,380,000 | ||||
3 | Bộ tời đôi ARG.P-2L (Dành cho cửa thép tấm liền > 12m2) | ARG.P-2L | Bộ Tời, Còi C1, Đèn báo sáng | 7220000 | 7,600,000 | ||||
4 | Bộ tời đôi ARG.P-2R (Dành cho cửa thép tấm liền > 12m2) | ARG.P-2R | Bộ Tời, Còi C1, Đèn báo sáng | 7220000 | 7,600,000 | ||||
5 | Bộ tời đôi AHV.2PL (Dành cho cửa thép tấm liền > 20m2) | AHV.2PL | Bộ Tời, Còi C1, Đèn báo sáng | 7486000 | 7,880,000 | ||||
6 | Bộ tời đôi AHV.2PR (Dành cho cửa thép tấm liền > 20m2) | AHV.2PR | Bộ Tời, Còi C1, Đèn báo sáng | 7486000 | 7,880,000 | ||||
7 | AH300A nhập khẩu Đài Loan 100% (Đảo chiều không dây) | AH300A | Bộ Tời, Còi C2, Đèn báo sáng | 8569000 | 9,020,000 | ||||
8 | AH500A nhập khẩu Đài Loan 100% (Đảo chiều không dây) | AH500A | Bộ Tời, Còi C2, Đèn báo sáng | 9291000 | 9,780,000 | ||||
9 | AH800A nhập khẩu Đài Loan 100% (Đảo chiều không dây) | AH800A | Bộ Tời, Còi C2, Đèn báo sáng | 17480000 | 18,400,000 | ||||
10 | AK300A nhập khẩu phụ kiện Austdoor lắp ráp (Đảo chiều không dây) | AK300A | Bộ Tời, Còi C2, Đèn báo sáng | 5928000 | 6,240,000 | ||||
11 | AK500A nhập khẩu phụ kiện Austdoor lắp ráp (Đảo chiều không dây) | AK500A | Bộ Tời, Còi C2, Đèn báo sáng | 6127500 | 6,450,000 | ||||
12 | AK800A nhập khẩu phụ kiện Austdoor lắp ráp (Đảo chiều không dây) | AK800A | Bộ Tời, Còi C2, Đèn báo sáng | 7581000 | 7,980,000 | ||||
13 | Lưu Điện AUSTDOOR 9 | AD 9 | 2831000 | 2,980,000 | |||||
14 | Lưu Điện AUSTDOOR 15 | AD 15 | 3581500 | 3,770,000 | |||||
15 | Lưu Điện P1000 | P1000 | 4180000 | 4,400,000 | |||||
16 | Lưu Điện P2000 | P2000 | 5823500 | 6,130,000 | |||||
(*)GHI CHÚ
1-Giá trên đã bao gồm thân cửa ray trục và công lắp đặt hoàn thiện (chưa có Moteur và Bình lưu điện)
2-Cửa dưới 7 m2 cộng thêm phụ phí 500.000 đ/bộ
3-Chế độ bảo hành: 2 năm cho moteur; 10 năm cho màu và 2 năm cho nan cửa
4- Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
"Đủ nắng hoa sẽ nở - Đủ gió mây sẽ bay - Đủ tử tế, chân thành thì khách hàng sẽ cảm nhận được - Và đủ tin … hạnh phúc sẽ đến". Vì thế Chúng tôi rất hân hạnh được hợp tác lắp đặt các loại cửa cuốn công nghệ Đức với chi phí thấp nhất và đồng hành cùng quý khách hàng! Cam đoan hàng làm chuẩn 100% theo ý khách đã đặt.
Địa chỉ: Kp. Phú Thọ 1, Phường Hòa Hiệp Trung, TX Đông Hòa, Phú Yên
Hotline: 0344676399
Website: nhomkinhphuyen.com.vn
Mail: congtynhomkinhphuyen@gmail.com